Hoạt động cho thuê nhà tại Việt Nam đang ngày càng phổ biến, không chỉ với nhà đầu tư chuyên nghiệp mà cả những cá nhân sở hữu bất động sản cho thuê dài hạn. Tuy nhiên, các quy định liên quan đến thuế cho thuê nhà vẫn còn gây nhiều tranh luận, đặc biệt xoay quanh trường hợp người cho thuê không có lương hưu, không có thu nhập khác hoặc không thuộc diện giảm trừ gia cảnh.
Theo phân tích của các chuyên gia thuế, việc nhiều người cho rằng “không có lương hưu thì sẽ được miễn hoặc giảm thuế” là chưa đúng với bản chất pháp lý của thu nhập từ cho thuê nhà. Nghĩa vụ thuế trong trường hợp này được xác định chủ yếu dựa trên tính chất thu nhập và ngưỡng doanh thu, không dựa trên hoàn cảnh cá nhân của người nộp thuế. Đọc bài viết dưới đây để cập nhật thông tin chi tiết.

Thu nhập cho thuê nhà được xác định là thu nhập từ kinh doanh
Theo quy định của pháp luật thuế hiện hành, thu nhập từ cho thuê nhà thuộc nhóm thu nhập từ hoạt động kinh doanh, không phải thu nhập từ tiền lương, tiền công. Việc phân loại này có ý nghĩa rất quan trọng trong cách xác định nghĩa vụ thuế.
Khác với thu nhập từ tiền lương, tiền công – vốn được áp dụng giảm trừ gia cảnh, bảo hiểm và nhiều khoản khấu trừ khác – thu nhập từ cho thuê nhà được tính thuế trực tiếp trên doanh thu. Điều này đồng nghĩa với việc người cho thuê không được áp dụng giảm trừ gia cảnh, bất kể độ tuổi, tình trạng hưu trí hay mức độ phụ thuộc của người thân.
Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm áp dụng thuế suất 10%
Cụ thể, khi doanh thu cho thuê nhà vượt 500 triệu đồng/năm, người cho thuê phải nộp hai loại thuế chính gồm thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân. Mỗi loại thuế có mức thuế suất là 5% trên doanh thu.
Tổng cộng, mức thuế phải nộp là 10% trên toàn bộ doanh thu cho thuê, không được khấu trừ chi phí, không căn cứ vào lợi nhuận thực tế. Ví dụ, nếu doanh thu cho thuê đạt 600 triệu đồng/năm, số thuế phải nộp tương ứng là 60 triệu đồng.
Không có lương hưu không đồng nghĩa với việc được miễn thuế
Theo các chuyên gia, nhiều người nhầm lẫn rằng việc không có lương hưu hoặc không có thu nhập khác sẽ được miễn hoặc giảm thuế. Tuy nhiên, đối với hoạt động cho thuê nhà, pháp luật hiện hành không xét đến yếu tố này khi xác định nghĩa vụ thuế.
Chỉ cần đạt ngưỡng doanh thu theo quy định, người cho thuê vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với Nhà nước. Đây là điểm khác biệt quan trọng giữa thu nhập từ kinh doanh và thu nhập từ tiền lương.
Có thể thỏa thuận người thuê nộp thuế thay trong hợp đồng
Trong thực tế, để thuận tiện cho việc kê khai và nộp thuế, các bên có thể thỏa thuận rõ trong hợp đồng thuê nhà về việc người thuê sẽ thay mặt chủ nhà thực hiện nghĩa vụ thuế.
Hình thức này đặc biệt phù hợp với người cho thuê lớn tuổi hoặc không quen với thủ tục hành chính. Khoản thuế nộp thay vẫn được xem là chi phí hợp lệ nếu bên thuê thực hiện hạch toán đúng theo quy định pháp luật.
Cần nắm rõ quy định để hạn chế rủi ro pháp lý
Các chuyên gia khuyến nghị người cho thuê nhà nên chủ động theo dõi doanh thu cho thuê hằng năm để xác định đúng ngưỡng chịu thuế. Đồng thời, cần quy định minh bạch trách nhiệm nộp thuế trong hợp đồng để tránh tranh chấp phát sinh.
Việc hiểu đúng và tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp hạn chế rủi ro pháp lý mà còn góp phần đảm bảo tính minh bạch và ổn định cho hoạt động cho thuê bất động sản.
Nguồn: Internet







Bài viết nổi bật